Có 5 kết quả:
欄杆 lan can • 欗杆 lan can • 闌干 lan can • 闌幹 lan can • 阑干 lan can
Từ điển phổ thông
lan can, rào chắn, thành chắn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hàng rào đóng bằng những thanh gỗ ngang để làm tay vịn cho khỏi ngã ra phía ngoài.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
lan can, rào chắn, thành chắn
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
lan can, rào chắn, thành chắn
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
lan can, rào chắn, thành chắn
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0